Thứ Hai, 22 tháng 10, 2012

Plate thép tấm



Thông tin sản phẩm


Chủng loại:  2mm, 2.5mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 7mm, 8mm, 9mm, ....
Tiêu chuẩn : GOST 3SP/PS 380-94, ASTM A36, BS 4360 43A

Thứ tựTên sản phẩmTrọng lượng
(Kg)
Thép tấm, lá CT3C-SS400-08KP-Q235B
1Thép lá cán nguội 0.8 x 1250 x 2500mm19,6
2Thép lá cán nguội 1.0 x 1250 x 2500mm24,53
3Thép lá cán nguội 1,2 x 1250 x 2500mm30,4
4Thép lá cán nguội 1,5 x 1250 x 2500mm36,79
5Thép lá cán nguội 0,5x1000 x 2000mm7,85
6Thép lá SS400 2,0 x 1000 x2000mm31,4
7Thép lá SS400 2,5 x 1250 x 2500mm61,3
8Tấm SS400 3.0 x 1250 x 6000mm176,62
9Tấm SS400 3.0 x 1500x 6000mm212
10Thép tấm SS400 4,0 x 1500 x 6000mm282,6
11Thép tấm SS400 5,0 x 1500 x 6000mm353,25
12Thép tấm SS400 6,0 x 1500 x 6000mm423,9
13Thép tấm SS400 8,0 x 1500 x 6000mm565,2
14Thép tấm SS400 10 x 1500 x 6000mm706,5
15Thép tấm SS400 12 x 2000 x 6000mm1.130,4
16Thép tấm SS400 14 x 1500 x 6000mm989,1
17Thép tấm SS400 16 x 2000 x 6000mm1.507,2
18Thép tấm SS400 18 x 1500 x 6000mm1.271,7
19Thép tấm SS400 20 x 2000 x 6000mm1.884
20Thép tấm SS400 22 x 1500 x 6000mm2.072,4
21Thép tấm SS400 25x 2000 x 6000mm2.355
22Thép tấm SS400 30 x2000 x6000mm2.826
23Thép tấm SS400 40ly x 1500 x 6000mm2.826
24Thép tấm SS400 50 x 1500 x 6000mm2.961
25Thép tấm SS400 60mm ->100mm1
26Thép lá nguội 0,5-0,6x1250mm xcuộn1
27Thép lá cán nguội 0,7-0,9x1250mm xcuộn1
28Thép lá cán nguội 1,0-1,1x1250mm xcuộn1
29Thép lá cán nguội 1,2-1,5x1250mm xcuộn1
30Thép lá cán nguội 2.0x1410x2500mm55,34
31Tấm SS400 110mm ->150mm1
32Tấm 5->12 x 1500 x 6000 CT3PC KMK1
33Tấm 14->16 x 1500 x 6000 CT3PC KMK1


Cơ tính:

THÉP
Mẫu kéo
Uốn nguội 1080 (6)
δs(MPa) chia nhóm theo kích thước (5)
δs(MPa)
δ(%) theo nhóm (5)
Hướng dẫn mẫu kéo
B=2a.
B -chiều rộng mẫu. a -chiều dày
Nhóm
Nhóm
Nhóm A
Nhóm B
Nhóm C
1
2
3
4
5
6
1
2
3
4
5
6
Đường kính qua tâm uốn d
Q195
(195)
(185)
-
-
-
-
315~390
33
32
-
-
-
-
Dọc
0
-
-
Ngang
0.5a
-
-
Q215A(2)
Q215B
215
205
195
185
175
165
355 ~410
31
30
29
28
27
26
Dọc
0.5a
1.5a
2a
Ngang
a
2a
2.5a
Q235A
Q235B
Q235C(3)
Q235D(4)
235
225
215
205
195
185
375 ~406
26
25
24
23
22
21
Dọc
a
2a
2.5a
Ngang
1.5a
2.5a
3a
Q255A(2)
Q255B
255
245
235
225
215
205
410 ~510
24
23
22
21
20
19
-
2a
3a
3.5a
Q275
275
265
255
245
235
225
490 ~610
20
19
18
17
16
15
-
3a
4a
4.5a

Thành phần hóa học



Phòng Marketing Online
Công ty Thép Toàn Thắng
TRỤ SỞ CHÍNH
8/42 Nguyễn Đình Khơi P.4, Q. Tân Bình, TP. HCM
Tel: (08) 38 443 304 (6 lines) - Fax: (08) 38 456 092
Email: ThepToanThang.vn@gmail.com


0 nhận xét:

Đăng nhận xét

Sản phẩm tiêu biểu

Hình ảnh hoạt động của Thép Toàn Thắng