Thứ Ba, 23 tháng 10, 2012

Thép hình chữ U


Thông tin sản phẩm

Mô tả :
- Tiêu chuẩn : JIS, Q, KS, GOST, TCVN
- Chiều cao bụng : 50 - 380mm
- Chiều cao cánh : 25 - 100mm
- Chiều dài : 6000 - 12000mm


Quy cách chuẩn

Kích thước chuẩn (mm)Diện tích mặt cắt ngang (cm2)Đơn trọng (kg/m)Tọa độ trong tâm (cm)Momen quán tính (cm4)Bán kính quán tính (cm)Modun kháng uốn mặt cắt (cm3)
HxBt1t2r1r2AWCxCyIxIyixiyZxZy
C75x4057848.8186.9201.2875.312.22.921.1720.14.47
C100x5057.58411.929.3601.54188263.971.4837.67.52
C125x65688417.1113.401.942461.84.981.9067.813.4
C150x756.51010523.7118.602.288611176.032.2211522.4
C200x807.51112631.3324.602.211,9501687.882.3219529.1
C200x90813.514738.6530.302.742,4902778.022.6824944.2
C250x9091314744.0734.602.404,1802949.742.5833444.5
C300x9091314748.5738.102.226,44030911.52.5242945.7
C380x10010.51618969.6954.502.4114,50053514.52.7876370.5
C380x1001320241285.7167.302.5417,60065514.32.7692687.8
Cơ cấu lý tính

Mác thép
Giới hạn chảy δc (MPa) ≥
(1) (2)
Độ bền kéoδb (MPa)
Độ giãn dài ≥
Uốn cong 108o
r bán kính mặt trong
a độ dài hoặc đường kính


Chiều dày hoặc đường kính (mm)
Chiều dài hoặc đường kính (mm)
δ (%)

 16
> 16
> 40

SS330 
205
195
175
330 ~430
Tấm dẹt ≤ 5
> 5
16
16 ~
50
> 40

26
21

26

28
r = 0.5a
205
195
175
330 ~430
Thanh, góc ≤25
25
30
r = 0.5a
SS400 
245
235
215
400 ~510
Tấm dẹt ≤5
> 5
16
16 ~
50
> 40

21
17

21

23
r = 1.5a
Thanh, góc ≤25
> 25

20
24
r = 1.5a
SS490 
280
275
255
490 ~605
Tấm dẹt ≤5
> 5
~ 16
16 ~
50
> 40
19
15

19

21
r = 2.0a
Thanh, góc ≤ 25
> 25
18
21
r = 2.0a
SS540
400
390
-
540
Tấm dẹt ≤ 5
> 5
~ 16
16 ~
50
> 40
16
13

17

r = 2.0a
400
390
-
540
Thanh, góc ≤25
> 25
13
17
r = 2.0a
(1)   Chiều dày hoặc đường kính > 100mm, giới hạn chảy hoặc độ bền chảy SS330 là 165 MPa, SS400 là 245 MPa.
(2)   Thép độ dày > 90mm, mội tăng chiều dày 25mm độ giãn dài giảm 1% nhưng giảm nhiều nhất chỉ đến 3%.

Tính chất hóa học

Mác thép
Mác cũ
C (%)
Si (%)
Mn (%)
(%)
(%)
Điều kiện kèm theo
Thép cacbon thông thường [JIS G3101 (1981)]






Kết cầu thép đệ dày, mm


≤ 50
>50  ~ 200
SS330
S34
-
-
-
0.050
0.050
SS400
S41
-
-
-
0.050
0.050
SS490
SS50
-
-
-
0.050
0.050
SS540
SS55
≤ 0.30
-
1.60
0.040
0.040
Thép kết cấu hàn [JIS G3106 (1992)]




SM400A
SM41A
≤ 0.23
≤ 0.25
-
-
 2.5 X C
 2.5 X C
0.035
0.035
0.035
0.035
SM400B
SM 41B
≤ 0.20

≤ 0.22
≤ 0.35

≤ 0.35
0.60 ~ 1.00
0.60 ~ 1.00
0.035

0.035
0.035

0.035
≤ 50

>50  ~ 200
SM400C
SMC
≤ 0.18
≤ 0.35
≤ 1.4
0.035
0.035
≤ 100
SM490A
SM50A
≤ 0.20
≤ 0.55
≤ 1.60
0.035
0.035
≤ 50
≤ 0.22
≤ 0.55
≤ 1.60
0.035
0.035
> 50  ~ 200
SM490B
SM50B
≤ 0.18
≤ 0.55
≤ 1.60
0.035
0.035
≤ 50


≤ 0.22
≤ 0.55
≤ 1.60
0.035
0.035
> 50  200
SM490C
SM50C
≤ 0.18
≤ 0.55
≤ 1.60
0.035
0.035
≤ 100
SM490YA
SM50YA
≤ 0.20
≤ 0.55
≤ 1.60
0.035
0.035
≤ 100
SM490YB
SM50YB
≤ 0.20
≤ 0.55
≤ 1.60
0.035
0.035
≤ 100
SM520B
SM53B
≤ 0.20
≤ 0.55
≤ 1.60
0.035
0.035
≤ 100
SM520C
SM53C
≤ 0.20
≤ 0.55
≤ 1.60
0.035
0.035
≤ 100
SM570(1)
SM58
≤ 0.18
≤ 0.55
≤ 1.60
0.035
0.035
≤ 100

(1) Hàm lượng cacbon (Ce) của mác thép SM570, chiều dày  50mm là  0.44%, từ 50 - 100mm ≤ 0.47%


Phòng Marketing Online
Công ty Thép Toàn Thắng
TRỤ SỞ CHÍNH
8/42 Nguyễn Đình Khơi P.4, Q. Tân Bình, TP. HCM
Tel: (08) 38 443 304 (6 lines) - Fax: (08) 38 456 092
Email: toanthangsteel@hcm.fpt.vn 


0 nhận xét:

Đăng nhận xét

Sản phẩm tiêu biểu

Hình ảnh hoạt động của Thép Toàn Thắng