Thông tin sản phẩm
- Tiêu chuẩn : JIS, Q, KS, GOST, TCVN
- Chiều cao bụng : 50 - 380mm
- Chiều cao cánh : 25 - 100mm
- Chiều dài : 6000 - 12000mm
Quy cách chuẩn
Kích thước chuẩn (mm) | Diện tích mặt cắt ngang (cm2) | Đơn trọng (kg/m) | Tọa độ trong tâm (cm) | Momen quán tính (cm4) | Bán kính quán tính (cm) | Modun kháng uốn mặt cắt (cm3) | ||||||||
HxB | t1 | t2 | r1 | r2 | A | W | Cx | Cy | Ix | Iy | ix | iy | Zx | Zy |
C75x40 | 5 | 7 | 8 | 4 | 8.818 | 6.92 | 0 | 1.28 | 75.3 | 12.2 | 2.92 | 1.17 | 20.1 | 4.47 |
C100x50 | 5 | 7.5 | 8 | 4 | 11.92 | 9.36 | 0 | 1.54 | 188 | 26 | 3.97 | 1.48 | 37.6 | 7.52 |
C125x65 | 6 | 8 | 8 | 4 | 17.11 | 13.4 | 0 | 1.9 | 424 | 61.8 | 4.98 | 1.90 | 67.8 | 13.4 |
C150x75 | 6.5 | 10 | 10 | 5 | 23.71 | 18.6 | 0 | 2.28 | 861 | 117 | 6.03 | 2.22 | 115 | 22.4 |
C200x80 | 7.5 | 11 | 12 | 6 | 31.33 | 24.6 | 0 | 2.21 | 1,950 | 168 | 7.88 | 2.32 | 195 | 29.1 |
C200x90 | 8 | 13.5 | 14 | 7 | 38.65 | 30.3 | 0 | 2.74 | 2,490 | 277 | 8.02 | 2.68 | 249 | 44.2 |
C250x90 | 9 | 13 | 14 | 7 | 44.07 | 34.6 | 0 | 2.40 | 4,180 | 294 | 9.74 | 2.58 | 334 | 44.5 |
C300x90 | 9 | 13 | 14 | 7 | 48.57 | 38.1 | 0 | 2.22 | 6,440 | 309 | 11.5 | 2.52 | 429 | 45.7 |
C380x100 | 10.5 | 16 | 18 | 9 | 69.69 | 54.5 | 0 | 2.41 | 14,500 | 535 | 14.5 | 2.78 | 763 | 70.5 |
C380x100 | 13 | 20 | 24 | 12 | 85.71 | 67.3 | 0 | 2.54 | 17,600 | 655 | 14.3 | 2.76 | 926 | 87.8 |
Cơ cấu lý tính
Mác thép
|
Giới hạn chảy δc (MPa) ≥
(1) (2)
|
Độ bền kéoδb (MPa)
|
Độ giãn dài ≥
|
Uốn cong 108o
r bán kính mặt trong
a độ dài hoặc đường kính
| |||
Chiều dày hoặc đường kính (mm)
|
Chiều dài hoặc đường kính (mm)
|
δ (%)
| |||||
≤ 16
|
> 16
|
> 40
| |||||
SS330
|
205
|
195
|
175
|
330 ~430
|
Tấm dẹt ≤ 5
> 5
~ 16
16 ~
50
> 40
|
26
21
26
28
|
r = 0.5a
|
205
|
195
|
175
|
330 ~430
|
Thanh, góc ≤25
|
25
30
|
r = 0.5a
| |
SS400
|
245
|
235
|
215
|
400 ~510
|
Tấm dẹt ≤5
> 5
~ 16
16 ~
50
> 40
|
21
17
21
23
|
r = 1.5a
|
Thanh, góc ≤25
> 25
|
20
24
|
r = 1.5a
| |||||
SS490
|
280
|
275
|
255
|
490 ~605
|
Tấm dẹt ≤5
> 5
~ 16
16 ~
50
> 40
|
19
15
19
21
|
r = 2.0a
|
Thanh, góc ≤ 25
> 25
|
18
21
|
r = 2.0a
| |||||
SS540
|
400
|
390
|
-
|
540
|
Tấm dẹt ≤ 5
> 5
~ 16
16 ~
50
> 40
|
16
13
17
|
r = 2.0a
|
400
|
390
|
-
|
540
|
Thanh, góc ≤25
> 25
|
13
17
|
r = 2.0a
| |
(1) Chiều dày hoặc đường kính > 100mm, giới hạn chảy hoặc độ bền chảy SS330 là 165 MPa, SS400 là 245 MPa.
(2) Thép độ dày > 90mm, mội tăng chiều dày 25mm độ giãn dài giảm 1% nhưng giảm nhiều nhất chỉ đến 3%.
|
Tính chất hóa học
Mác thép
| Mác cũ |
C (%)
|
Si (%)
|
Mn (%)
|
P (%)
≤
|
S (%)
≤
|
Điều kiện kèm theo
|
Thép cacbon thông thường [JIS G3101 (1981)]
|
Kết cầu thép đệ dày, mm
≤ 50
>50 ~ 200
| ||||||
SS330
|
S34
|
-
|
-
|
-
|
0.050
|
0.050
| |
SS400
|
S41
|
-
|
-
|
-
|
0.050
|
0.050
| |
SS490
|
SS50
|
-
|
-
|
-
|
0.050
|
0.050
| |
SS540
|
SS55
|
≤ 0.30
|
-
|
1.60
|
0.040
|
0.040
| |
Thép kết cấu hàn [JIS G3106 (1992)]
| |||||||
SM400A
|
SM41A
|
≤ 0.23
≤ 0.25
|
-
-
|
≥ 2.5 X C
≥ 2.5 X C
|
0.035
0.035
|
0.035
0.035
| |
SM400B
|
SM 41B
|
≤ 0.20
≤ 0.22
|
≤ 0.35
≤ 0.35
|
0.60 ~ 1.00
0.60 ~ 1.00
|
0.035
0.035
|
0.035
0.035
|
≤ 50
>50 ~ 200
|
SM400C
|
SMC
|
≤ 0.18
|
≤ 0.35
|
≤ 1.4
|
0.035
|
0.035
|
≤ 100
|
SM490A
|
SM50A
|
≤ 0.20
|
≤ 0.55
|
≤ 1.60
|
0.035
|
0.035
|
≤ 50
|
≤ 0.22
|
≤ 0.55
|
≤ 1.60
|
0.035
|
0.035
|
> 50 ~ 200
| ||
SM490B
|
SM50B
|
≤ 0.18
|
≤ 0.55
|
≤ 1.60
|
0.035
|
0.035
|
≤ 50
|
≤ 0.22
|
≤ 0.55
|
≤ 1.60
|
0.035
|
0.035
|
> 50 ~ 200
| ||
SM490C
|
SM50C
|
≤ 0.18
|
≤ 0.55
|
≤ 1.60
|
0.035
|
0.035
|
≤ 100
|
SM490YA
|
SM50YA
|
≤ 0.20
|
≤ 0.55
|
≤ 1.60
|
0.035
|
0.035
|
≤ 100
|
SM490YB
|
SM50YB
|
≤ 0.20
|
≤ 0.55
|
≤ 1.60
|
0.035
|
0.035
|
≤ 100
|
SM520B
|
SM53B
|
≤ 0.20
|
≤ 0.55
|
≤ 1.60
|
0.035
|
0.035
|
≤ 100
|
SM520C
|
SM53C
|
≤ 0.20
|
≤ 0.55
|
≤ 1.60
|
0.035
|
0.035
|
≤ 100
|
SM570(1)
|
SM58
|
≤ 0.18
|
≤ 0.55
|
≤ 1.60
|
0.035
|
0.035
|
≤ 100
|
(1) Hàm lượng cacbon (Ce) của mác thép SM570, chiều dày ≤ 50mm là ≤ 0.44%, từ 50 - 100mm ≤ 0.47%
|
Phòng Marketing Online
Công ty Thép Toàn Thắng
TRỤ SỞ CHÍNH
8/42 Nguyễn Đình Khơi P.4, Q. Tân Bình, TP. HCM
Tel: (08) 38 443 304 (6 lines) - Fax: (08) 38 456 092
Email: toanthangsteel@hcm.fpt.vn
0 nhận xét:
Đăng nhận xét